Quy tắc đánh số sản xuất pin lithium khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất, loại pin và tình huống ứng dụng, nhưng thường chứa các yếu tố và quy tắc thông tin phổ biến sau:
I. Thông tin nhà sản xuất:
Mã doanh nghiệp: Một vài chữ số đầu tiên của số thường thể hiện mã cụ thể của nhà sản xuất, đây là dấu hiệu nhận biết chính để phân biệt các nhà sản xuất pin khác nhau. Mã này thường do bộ phận quản lý ngành liên quan ấn định hoặc do chính doanh nghiệp đặt ra và lưu vào hồ sơ, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc truy xuất nguồn gốc và quản lý nguồn gốc của pin. Ví dụ: một số nhà sản xuất pin lithium lớn sẽ có mã kết hợp chữ cái hoặc số độc quyền để xác định sản phẩm của họ trên thị trường.
II. Thông tin loại sản phẩm:
1. Loại pin:Phần mã này được sử dụng để phân biệt loại pin, chẳng hạn như pin lithium-ion, pin kim loại lithium, v.v. Đối với pin lithium-ion, nó cũng có thể được chia nhỏ hơn thành hệ thống vật liệu catốt, pin lithium iron phosphate thông thường, pin axit lithium coban, pin ternary niken-coban-mangan, v.v. và mỗi loại được biểu thị bằng một mã tương ứng. Ví dụ, theo một quy tắc nhất định, “LFP” đại diện cho lithium sắt photphat và “NCM” đại diện cho vật liệu ternary niken-coban-mangan.
2. Hình thức sản phẩm:Pin lithium có nhiều dạng khác nhau, bao gồm dạng hình trụ, hình vuông và dạng mềm. Có thể có các chữ cái hoặc số cụ thể trong số để biểu thị hình dạng của pin. Ví dụ: “R” có thể biểu thị pin hình trụ và “P” có thể biểu thị pin hình vuông.
Thứ ba, thông tin thông số hiệu suất:
1. Thông tin năng lực:Phản ánh khả năng lưu trữ năng lượng của pin, thường ở dạng số. Ví dụ: “3000mAh” ở một số nhất định cho biết dung lượng định mức của pin là 3000mAh. Đối với một số bộ pin hoặc hệ thống lớn, tổng giá trị dung lượng có thể được sử dụng.
2. Thông tin điện áp:Phản ánh mức điện áp đầu ra của pin, đây cũng là một trong những thông số quan trọng đánh giá hiệu suất của pin. Ví dụ: “3.7V” có nghĩa là điện áp danh định của pin là 3,7 volt. Trong một số quy tắc đánh số, giá trị điện áp có thể được mã hóa và chuyển đổi để thể hiện thông tin này bằng một số ký tự giới hạn.
IV. Thông tin ngày sản xuất:
1. Năm:Thông thường, số hoặc chữ cái được sử dụng để chỉ năm sản xuất. Một số nhà sản xuất có thể sử dụng trực tiếp hai chữ số để biểu thị năm, chẳng hạn như “22” cho năm 2022; cũng có một số nhà sản xuất sẽ sử dụng một mã chữ cái cụ thể để tương ứng với các năm khác nhau, theo một chu kỳ đặt hàng nhất định.
2. Tháng:Nói chung, số hoặc chữ cái được sử dụng để chỉ tháng sản xuất. Ví dụ: “05” có nghĩa là tháng 5 hoặc một mã chữ cái cụ thể để biểu thị tháng tương ứng.
3. Số lô hoặc số luồng:Ngoài năm, tháng sẽ có số lô hoặc số lưu lượng để cho biết pin nằm trong tháng, năm đặt hàng sản xuất. Điều này giúp các công ty quản lý quy trình sản xuất và truy xuất nguồn gốc chất lượng, đồng thời phản ánh trình tự thời gian sản xuất pin.
V. Thông tin khác:
1. Số phiên bản:Nếu có các phiên bản thiết kế khác nhau hoặc phiên bản cải tiến của sản phẩm pin, số này có thể chứa thông tin số phiên bản nhằm phân biệt giữa các phiên bản khác nhau của pin.
2. Chứng nhận an toàn hoặc thông tin tiêu chuẩn:một phần của mã số có thể chứa các mã liên quan đến chứng nhận an toàn hoặc các tiêu chuẩn liên quan, chẳng hạn như dấu chứng nhận tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế hoặc tiêu chuẩn ngành nhất định, có thể cung cấp cho người dùng thông tin tham khảo về độ an toàn và chất lượng của pin.
Thời gian đăng: 23-10-2024